Chi phí sinh sống tại Canada năm 2024
Bởi Brian Võ [Cập nhật ngày 1 tháng 4 năm 2024 ]
Canada vẫn luôn được đánh giá là một trong những quốc gia an toàn và đáng sống nhất thế giới. Để sẵn sàng cho hành trình định cư, việc hiểu rõ chi phí sống và sinh hoạt trung bình tại Canada là một bước chuẩn bị không thể thiếu.
Trong bài viết này, VIC Global sẽ giúp quý khách hàng hình dung chính xác về thu nhập trung bình, giá nhà ở, học phí của con cái và chi phí sống tại Canada năm 2023.
Chi phí sống tại Canada có đắt đỏ không so sánh với các nước khác?
Với một nền kinh tế vững mạnh, Canada trở thành điểm đến định cư được lựa chọn hàng đầu trên thế giới. Canada có cơ hội việc làm đa dạng cho người nước ngoài, thu nhập trung bình hấp dẫn, hệ thống y tế và giáo dục vượt trội cùng môi trường sống an ninh.
Tuy nhiên, những ưu thế này thường không đi kèm với chi phí sinh hoạt thấp. Nhiều quốc gia phát triển với nền kinh tế ổn định có mức chi phí sinh hoạt cực kỳ cao. Canada được đánh giá là điểm đến có mức sống phải chăng khi so sánh với những quốc gia phát triển khác.
Theo trang web thống kê Numbeo.com, chi phí trung bình hàng tháng cho một gia đình bốn người sống tại Canada là khoảng 4.388,86 CAD, chưa bao gồm tiền thuê nhà. Trong khi đó, một gia đình tương tự sống ở Úc sẽ phải chi trả khoảng 4.637,94 CAD. Nếu gia đình đó chuyển đến Mỹ, họ sẽ phải bỏ ra 4.877,01 CAD chi phí hàng tháng. Khoản chi phí này chưa bao gồm tiền thuê nhà, chi phí y tế, học phí và các chi phí lớn khác.
Nhìn chung, tuy chi phí sinh hoạt trung bình không có mức chênh lệch quá lớn, vẫn có một số yếu tố làm nên thế mạnh của Canada.
Thành phố/tỉnh bang Canada nào đắt đỏ nhất?
Canada là quốc gia có diện tích đất liền lớn thứ hai thế giới. Các thành phố và vùng lãnh thổ khác nhau của Canada có thể sở hữu nền văn hóa, phong cảnh, kinh tế và chi phí sinh hoạt hoàn toàn khác biệt. Đối với những người nhập cư Canada, hiểu biết về mức độ đắt đỏ của một số thành phố là cực kỳ quan trọng khi lựa chọn một nơi ở Canada để sinh sống. Canada có nhiều thành phố lớn đông dân cư với chi phí sinh hoạt cao và nhiều thành phố nhỏ hơn tại vùng nông thôn với mức sống rẻ hơn nhiều.
Tuy nhiên, việc vận chuyển hàng hóa và dịch vụ đến các vùng xa xôi của Canada có thể khó khăn và có khả năng làm tăng chi phí sinh hoạt ở các thành phố nhỏ. Do đó, nhiều thành phố lớn của Canada có chi phí nhà ở cao nhưng chi phí sinh hoạt hàng ngày lại thấp hơn các thành phố nhỏ.
Những thành phố đắt đỏ nhất Canada và chi phí trung bình hàng tháng cho một người:
Thành phố | Chi phí sinh hoạt hằng tháng (cho 1 người) |
Toronto | 1.366,83 CAD |
Calgary | 1.355,38 CAD |
Vancouver | 1.324,27 CAD |
Nanaimo | 1.285,72 CAD |
Ottawa | 1.251,10 CAD |
Tuy nhiên, Canada không phải lúc nào cũng đắt đỏ. Nhiều thành phố có mức chi phí sinh hoạt rất phải chăng.
Giá nhà ở tại Canada năm 2024
Một trong những khoản chi phí tốn kém nhất khi sống tại Canada là nhà ở. Nhà ở tại Canada tương đối đắt đỏ, tùy thuộc vào thành phố sinh sống. Tuy nhiên, theo một trong những trang web bất động sản lớn nhất Canada, giá nhà ở Canada đã giảm hơn 20% kể từ tháng 02/2022, khiến chi phí nhà ở thấp hơn và việc sinh sống ở Canada trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Giá thuê nhà trung bình ở Canada như sau:
Tiền thuê hàng tháng | Trung tâm thành phố | Ngoại ô |
Căn hộ 1 phòng ngủ | 1.589,63 CAD | 1.343,24 CAD |
Căn hộ 3 phòng ngủ | 2.594,22 CAD | 2.249,84 CAD |
Hiện tại đang là thời điểm tốt để mua bất động sản ở Canada. Từ tháng 02/2022, giá trung bình cho một ngôi nhà ở Canada là 644.643 CAD (đã giảm hơn 170.000 CAD) và dự kiến sẽ còn thấp hơn vào năm 2023.
Tổng quan về chi phí sinh hoạt tại Canada
Như đã giải thích ở trên, không có quy tắc chung nào về chi phí sinh hoạt ở Canada. Chi phí sinh hoạt sẽ dao động và thay đổi dựa trên nền kinh tế, khu vực sinh sống và một số yếu tố khác như thói quen sinh hoạt và phong cách sống. Sau đây là bảng phân tích chi phí sinh hoạt trung bình ở Canada, dựa trên một số yếu tố chính về lối sống:
Một bữa ăn, nhà hàng bình dân | 20,00 CAD |
Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung | 85,00 CAD |
Cửa hàng ăn nhanh McDonald’s | 12,00 CAD |
Bia sản xuất trong nước (0,5 lít) | 6,50 CAD |
Cappuccino | 4,64 CAD |
Coca hoặc Pepsi (chai 0,33 lít) | 2,42 CAD |
Sữa (1 lít) | 2,65 CAD |
Bánh mì tươi | 3,11 CAD |
Gạo (1 kg) | 4,12 CAD |
Trứng (12 quả) | 4,00 CAD |
Phô mai địa phương (1 kg) | 14,36 CAD |
Nước (chai 1,5 lít) | 2,26 CAD |
Quần jean Levis 501 (hoặc tương tự) | 68,55 CAD |
Váy mùa hè của Zara (hoặc tương tự) | 47,22 CAD |
Giày thể thao Nike (tầm trung) | 107,28 CAD |
Phòng tập thể thao, phí hàng tháng | 54,40 CAD |
Phí thuê sân tennis trong 1 giờ | 22,21 CAD |
1 vé xem phim | 15,00 CAD |
Chi phí giáo dục khi sống tại Canada
Giống như bảo hiểm y tế, chi phí giáo dục ở Canada được trợ cấp chủ yếu nhờ tiền thuế. Tuy nhiên, con cái của thường trú nhân và công dân Canada được miễn học phí phổ thông công lập.
Thông thường người nước ngoài muốn học tập tại Canada phải trả mức học phí cao hơn đáng kể so với công dân hoặc thường trú nhân Canada, cụ thể như sau:
Trường mầm non tư nhân (phí theo tháng) | 1.099,55 CAD |
Trường tiểu học quốc tế (phí theo năm) | 17.636,04 CAD |
Học phí đại học ở Canada rất đa dạng, tùy thuộc vào loại bằng cấp và trường được chọn. Hiện tại, mức học phí dành cho du học sinh tại Canada dao động từ 1.800 CAD đến 20.000 CAD.
Chi phí chăm sóc sức khỏe và nha khoa khi sống tại Canada
Canada nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe Medicare miễn phí trên toàn quốc. Mọi công dân và thường trú nhân Canada đều được chính phủ Canada chi trả bảo hiểm hoặc trợ cấp khi sử dụng dịch vụ y tế. Tuy nhiên, dịch vụ chăm sóc răng miệng không nằm trong danh mục được bảo hiểm của chính phủ.
Theo Hiệp hội Nha khoa Canada, trung bình một công dân Canada chi khoảng 378,60 CAD cho việc chăm sóc răng miệng mỗi năm. Hầu hết người dân Canada đều thanh toán thông qua một gói bảo hiểm nha khoa riêng.
Chi phí đi lại tại Canada
Canada là một quốc gia được xây dựng với nhiều cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới. Do đó, phương thức, phương tiện và chi phí đi lại tại Canada cũng rất phong phú, cụ thể như sau:
Vé một chiều (phương tiện công cộng) | 3,25 CAD |
Vé tháng (phương tiện công cộng) | 100,00 CAD |
Taxi (giá khởi điểm) | 4,00 CAD |
Taxi (giá 1 km) | 2,00 CAD |
Taxi (giá đợi 1 giờ đồng hồ) | 34,00 CAD |
Xăng (1 lít) | 1,86 CAD |
Thu nhập trung bình tại Canada năm 2024
Các ngành công nghiệp đang phát triển và bùng nổ ở Canada, mức sống cao cùng các quy định của chính phủ đồng nghĩa với việc Canada có mức thu nhập trung bình rất hấp dẫn. Theo Numbeo.com, mức lương trung bình hàng tháng (sau thuế) ở Canada là 4.176,22 CAD.
Tuy nhiên, các công việc khác nhau có mức thu nhập rất khác nhau. Bảng sau đây cho biết mức lương trung bình hàng năm của 10 nghề nghiệp có nhu cầu cao nhất tại Canada:
Mức lương trung bình hàng năm | |
Chuyên viên IT | 45.825 CAD |
Trợ lý hành chính | 42.234 CAD |
Chuyên gia an ninh mạng | 92.608 CAD |
Lập trình viên website | 60.413 CAD |
Lập trình viên cho ứng dụng di động | 95.704 CAD |
Chuyên viên phân tích dữ liệu | 70.000 CAD – 95.000 CAD |
Chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số | 57.500 CAD |
Quản lý hậu cần/vận tải | 88.119 CAD |
Giữ trẻ | 37.625 CAD |
Nhân viên hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi | 40.950 CAD |
VIC GLOBAL HỖ TRỢ GÌ CHO BẠN?
VIC hỗ trợ cho sự thành công của bạn như sau:
- Đánh giá hồ sơ ban đầu để biết rằng bạn phù hợp với chương trình
- Đào tạo, chuẩn bị hồ sơ, kết nối với các tổ chức, đơn vị cần thiết để bạn có công việc phù hợp
- Lựa chọn Luật sư Canada giàu kinh nghiệm chương trình định cư Canada để đại diện hồ sơ cho bạn